Pahala, Hawaii
Counties | Hawaii |
---|---|
GNIS feature ID | 362938 |
Độ cao | 920 ft (280 m) |
• Tổng cộng | 1.356 |
FIPS code | 15-59750 |
Mã điện thoại | 808 |
State | Hawaii |
• Mặt nước | 0 mi2 (0 km2) |
Country | United States |
Múi giờ | Hawaii–Aleutian (UTC-10) |
ZIP Code | 96777 |
• Mật độ | 16,220/mi2 (626,1/km2) |
• Đất liền | 8 mi2 (2,2 km2) |